Nghĩa của từ Cáu - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ
"sự nổi cáu" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "sự nổi cáu" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : breeze, chafe. Câu ví dụ
Vì sao nhiều người trẻ dễ cáu gắt với người thân hơn người ngoài?
Translation of "nổi cáu" into English. angry, lash out are the top translations of "nổi cáu" into English. Sample translated sentence: Cháu không biết nên cười hay nên nổi cáu. ↔ I didn't know whether to laugh or get angry.
Hay cáu gắt là do đâu? Là tính cách hay dấu hiệu của bệnh?
huffish is the translation of "dễ nổi cáu" into English. Sample translated sentence: Khi đang lên mạng, tôi rất dễ nổi cáu và ghét bị quấy rầy. ↔ I'd get in a really bad mood when I was online, and I hated being interrupted.
NỔI CÁU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]. Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt.